Chi tiết từ vựng

罂粟 【yīngsù】

heart
(Phân tích từ 罂粟)
Nghĩa từ: Hoa anh túc
Hán việt: túc
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

yīngsù
罂粟
shì
yīzhǒng
一种
zhòngyào
重要
de
yàoyòngzhíwù
药用植物。
The poppy is an important medicinal plant.
Anh túc là một loại thực vật quan trọng có giá trị dược liệu.
yīngsùhuā
罂粟
kāishí
开时,
quánzhū
全株
dōu
bèi
yònglái
用来
tíqǔ
提取
mǎfēi
吗啡。
When the poppy flowers, the whole plant is used to extract morphine.
Khi hoa anh túc nở, cả cây đều được dùng để chiết xuất morphine.
zhǒngzhí
种植
yīngsù
罂粟
zài
xǔduō
许多
guójiā
国家
shì
fēifǎ
非法
de
的。
Cultivating poppies is illegal in many countries.
Việc trồng anh túc là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.
Bình luận