Chi tiết từ vựng
百合 【bǎihé】


(Phân tích từ 百合)
Nghĩa từ: Hoa huệ tây; Hoa loa kèn
Hán việt: bá cáp
Lượng từ:
些
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về hoa
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
这是
一朵
百合。
This is a lily.
Đây là một đóa hoa huệ.
我
喜欢
百合
的
芬芳。
I like the fragrance of lilies.
Tôi thích mùi thơm của hoa huệ.
百合
是
爱情
的
象征。
The lily is a symbol of love.
Hoa huệ là biểu tượng của tình yêu.
Bình luận