Chi tiết từ vựng

九重葛 【jiǔchóng gé】

heart
(Phân tích từ 九重葛)
Nghĩa từ: Hoa giấy
Hán việt: cưu trùng cát
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

jiǔzhònggě
九重葛
de
huākāi
花开
le
The Kudzu flowers have bloomed
Hoa 九重葛 đã nở
jiǔzhònggě
九重葛
kěyǐ
可以
yònglái
用来
zhìzuò
制作
chuántǒng
传统
yàowù
药物
Kudzu can be used to make traditional medicine
九重葛 có thể được dùng để chế tạo thuốc truyền thống
jiǔzhònggě
九重葛
bèi
rènwéi
认为
shì
rùqīn
入侵
wùzhǒng
物种
Kudzu is considered an invasive species
九重葛 được coi là một loài xâm lấn
Bình luận