Chi tiết từ vựng
鸡冠花 【jīguān huā】


(Phân tích từ 鸡冠花)
Nghĩa từ: Hoa mào gà
Hán việt: kê quan hoa
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về hoa
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
鸡冠花
不仅
美丽
而且
有
药用价值。
The Celosia flower is not only beautiful but also has medicinal value.
Hoa mào gà không chỉ đẹp mà còn có giá trị dược liệu.
你
知道
鸡冠花
可以
用来
治疗
尿路感染
吗?
Did you know that Celosia flowers can be used to treat urinary tract infections?
Bạn có biết hoa mào gà có thể được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiểu không?
我们
的
花园里
种
了
很多
鸡冠花,
夏天
的
时候
特别
美。
We planted a lot of Celosia flowers in our garden, they look especially beautiful in the summer.
Chúng tôi đã trồng rất nhiều hoa mào gà trong vườn, vào mùa hè trông chúng đặc biệt đẹp.
Bình luận