Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 鸡蛋花
鸡蛋花
jīdàn huā
Hoa sứ
Hán việt:
kê đản hoa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 鸡蛋花
花
【huā】
hoa, bông hoa
蛋
【dàn】
trứng, quả trứng
鸡
【jī】
con gà, tuổi gà (con giáp)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 鸡蛋花
Luyện tập
Ví dụ
1
lù
路
biān
边
de
的
jīdànhuā
鸡蛋花
kāi
开
dé
得
zhèng
正
shèng。
盛
。
Hoa sứ bên đường đang nở rộ.
2
jīdànhuā
鸡蛋花
de
的
xiāngwèi
香
味
hěn
很
nóng。
浓
。
Mùi hương của hoa sứ rất thơm.
3
tā
她
dài
戴
le
了
yì
一
duǒ
朵
jīdànhuā
鸡蛋花
zài
在
tóufā
头
发
shàng。
上
。
Cô ấy cài một bông hoa sứ lên tóc.
Từ đã xem
AI