Chi tiết từ vựng

审计员 【shěnjì yuán】

heart
(Phân tích từ 审计员)
Nghĩa từ: Kiểm toán viên
Hán việt: thẩm kê viên
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

shěnjìyuán
审计员
zhèngzài
正在
jiǎnchá
检查
gōngsī
公司
de
cáiwùbàobiǎo
财务报表。
The auditor is examining the company's financial statements.
Kiểm toán viên đang kiểm tra báo cáo tài chính của công ty.
wǒmen
我们
xūyào
需要
pìnqǐng
聘请
yīwèi
一位
yǒu
jīngyàn
经验
de
shěnjìyuán
审计员
We need to hire an experienced auditor.
Chúng tôi cần thuê một kiểm toán viên có kinh nghiệm.
shěnjìyuán
审计员
fāxiàn
发现
le
jǐchù
几处
kuàijì
会计
cuòwù
错误。
The auditor found several accounting errors.
Kiểm toán viên đã phát hiện ra một số lỗi kế toán.
Bình luận