Chi tiết từ vựng

魔术师 【móshù shī】

heart
(Phân tích từ 魔术师)
Nghĩa từ: Ảo thuật gia
Hán việt: ma thuật sư
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

háizi
孩子
men
duì
nàge
那个
móshùshī
魔术师
biǎoyǎn
表演
de
móshù
魔术
rùmí
入迷
le
了。
The children were fascinated by the magician's magic trick.
Bọn trẻ bị mê hoặc bởi màn trình diễn ảo thuật của người ảo thuật gia đó.
Bình luận