Chi tiết từ vựng

失恋 【shīliàn】

heart
(Phân tích từ 失恋)
Nghĩa từ: Thất tình
Hán việt: thất luyến
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

shīliàn
失恋
le
了,
xīnlǐ
心里
hěn
jìmò
寂寞。
She had a breakup and feels very lonely inside.
Cô ấy chia tay, trong lòng thấy rất cô đơn.
Bình luận