Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
失恋 【shīliàn】
(Phân tích từ 失恋)
Nghĩa từ:
Thất tình
Hán việt:
thất luyến
Cấp độ:
Từ vựng tiếng Trung về mối quan hệ
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
tā
她
shīliàn
失恋
le
了,
xīnlǐ
心里
hěn
很
jìmò
寂寞。
She had a breakup and feels very lonely inside.
Cô ấy chia tay, trong lòng thấy rất cô đơn.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập