Chi tiết từ vựng

大会 【dàhuì】

heart
(Phân tích từ 大会)
Nghĩa từ: Hội nghị
Hán việt: thái cối
Lượng từ: 个, 届
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

yālì
压力
tài
dàhuì
大会
dǎozhì
导致
shīmián
失眠。
Too much stress can lead to insomnia.
Áp lực lớn có thể dẫn đến mất ngủ.
Bình luận