Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
华人社区
通常
非常
团结。
Chinese communities are usually very united.
Cộng đồng người Hoa thường rất đoàn kết.
我们
必须
团结起来。
We must unite.
Chúng ta phải đoàn kết lại với nhau.
团结
就是
力量。
Unity is strength.
Đoàn kết là sức mạnh.
这次
胜利
是
我们
团结合作
的
结果。
This victory is the result of our cooperation and unity.
Chiến thắng lần này là kết quả của sự hợp tác và đoàn kết.
Bình luận