Chi tiết từ vựng

划船 【huáchuán】

heart
(Phân tích từ 划船)
Nghĩa từ: Chèo thuyền
Hán việt: hoa thuyền
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

tāmen
他们
zài
xiá
zhōng
huáchuán
划船
They are rowing a boat in the gorge.
Họ đang chèo thuyền trong hẻm núi.
shùnzhe
顺着
héliú
河流
huáchuán
划船
hěn
qīngsōng
轻松。
Rowing a boat along the river is very relaxing.
Chèo thuyền theo dòng sông rất nhẹ nhàng.
Bình luận