Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
这个
病人
在
等待
手术
This patient is waiting for surgery.
Bệnh nhân này đang chờ phẫu thuật.
我
着急
地
等待
面试
的
结果。
I am anxiously waiting for the result of the interview.
Tôi đang rất lo lắng chờ đợi kết quả của cuộc phỏng vấn.
球迷
们
等待
着
世界杯
的
到来。
Fans are waiting for the World Cup to arrive.
fan bóng đá đang chờ đợi World Cup.
与其
等待
机会,
不如
自己
创造
机会。
Rather than waiting for an opportunity, it's better to create your own.
Thay vì chờ đợi cơ hội, tốt hơn hãy tự tạo ra cơ hội.
他用
看书
来
打发
等待
的
时间。
He kills the waiting time by reading books.
Anh ấy dùng việc đọc sách để giết thời gian chờ đợi.
Bình luận