Chi tiết từ vựng

碟子 【diézi】

heart
(Phân tích từ 碟子)
Nghĩa từ: Đĩa, chén
Hán việt: điệp tí
Lượng từ: 盘
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

qǐng
gěi
nàge
那个
diézǐ
碟子
Please pass me that plate.
Làm ơn đưa cho tôi cái đĩa kia.
zhèxiē
这些
diézǐ
碟子
hěnpiàoliàng
很漂亮。
These plates are very beautiful.
Những cái đĩa này rất đẹp.
wǒmen
我们
xūyào
需要
qīngxǐ
清洗
suǒyǒu
所有
de
diézǐ
碟子
We need to wash all the plates.
Chúng tôi cần rửa sạch tất cả các đĩa.
Bình luận