Chi tiết từ vựng

往事 【wǎngshì】

heart
(Phân tích từ 往事)
Nghĩa từ: Chuyện xưa, việc đã qua
Hán việt: vãng sự
Lượng từ: 件
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

wǎngshì
往事
bùkānhuíshǒu
不堪回首
The past cannot bear to look back
Quá khứ không thể quay lại
wǎngshìrúyān
往事如烟
Past events vanish like smoke
Quá khứ như làn khói
yuànyì
愿意
tíqǐ
提起
wǎngshì
往事
He does not wish to mention the past
Anh ấy không muốn nhắc lại chuyện xưa
Bình luận