Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
地点 【dìdiǎn】
(Phân tích từ 地点)
Nghĩa từ:
Địa điểm, nơi chốn
Hán việt:
địa điểm
Lượng từ: 个
Cấp độ:
HSK6
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
tōngzhīshū
通知书
shàng
上
xiě
写
le
了
huìyì
会议
de
的
jùtǐ
具体
shíjiān
时间
hé
和
dìdiǎn
地点
。
The notice specifies the exact time and place of the meeting.
Thông báo ghi rõ thời gian và địa điểm của cuộc họp.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập