Chi tiết từ vựng

地点 【dìdiǎn】

heart
(Phân tích từ 地点)
Nghĩa từ: Địa điểm, nơi chốn
Hán việt: địa điểm
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

tōngzhīshū
通知书
shàng
xiě
le
huìyì
会议
de
jùtǐ
具体
shíjiān
时间
dìdiǎn
地点
The notice specifies the exact time and place of the meeting.
Thông báo ghi rõ thời gian và địa điểm của cuộc họp.
Bình luận