Chi tiết từ vựng

来回 【láihuí】

heart
(Phân tích từ 来回)
Nghĩa từ: Đi lại, qua lại
Hán việt: lai hối
Lượng từ: 次
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

jīntiān
今天
láihuí
来回
pǎo
le
wǔcì
五次。
I ran back and forth five times today.
Hôm nay tôi chạy qua lại tới 5 lần.
láihuí
来回
zǒudòng
走动,
sìhū
似乎
zài
xiǎng
shénme
什么。
He walked back and forth, as if thinking about something.
Anh ấy đi qua đi lại, hình như đang suy nghĩ gì đó.
qǐng
zhèxiē
这些
wénjiàn
文件
sònglái
送来
huí
jǐgè
几个
bùmén
部门。
Please take these documents back and forth between a few departments.
Làm ơn đưa những tài liệu này qua lại giữa một vài bộ phận.
Bình luận