🔥🔥🔥 Tải App HiHSK 🔥🔥🔥 Tải App HiHSK

(Phân tích từ 笔记)
Nghĩa từ: Ghi chú, bản ghi chép
Hán việt: bút kí
Lượng từ:
张, 本
Ví dụ:
This is the teacher's notebook.
Đây là quyển sổ ghi chú của giáo viên.
Don't forget to shut your laptop.
Đừng quên tắt laptop.