Chi tiết từ vựng

笔记 【bǐjì】

heart
(Phân tích từ 笔记)
Nghĩa từ: Ghi chú, bản ghi chép
Hán việt: bút kí
Lượng từ: 张, 本
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhèshì
这是
lǎoshī
老师
de
bǐjìběn
笔记本。
This is the teacher's notebook.
Đây là quyển sổ ghi chú của giáo viên.
biéwàngle
别忘了
bìshàng
闭上
bǐjìběndiànnǎo
笔记本电脑。
Don't forget to shut your laptop.
Đừng quên tắt laptop.
Bình luận