Chi tiết từ vựng
请求 【qǐngqiú】


(Phân tích từ 请求)
Nghĩa từ: Yêu cầu, xin
Hán việt: thỉnh cầu
Lượng từ:
个
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Động từ
Ví dụ:
空姐
请求
大家
系好
安全带。
The flight attendant asked everyone to fasten their seat belts.
Tiếp viên hàng không yêu cầu mọi người thắt dây an toàn.
我
再三
请求
他
帮忙,
但
他
还是
不肯。
I asked him for help over and over again, but he still refused.
Tôi đã yêu cầu anh ta giúp đỡ đến ba lần, nhưng anh ta vẫn không chịu.
Bình luận