Chi tiết từ vựng
过程 【guòchéng】


(Phân tích từ 过程)
Nghĩa từ: quá trình
Hán việt: qua trình
Lượng từ:
个
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
学习
是
一个
持续
的
过程
Learning is a continuous process.
Học tập là một quá trình liên tục.
整个
过程
需要
一
小时。
The whole process takes an hour.
Toàn bộ quá trình mất một giờ
艺术创作
是
一个
复杂
的
过程。
Artistic creation is a complex process.
Sáng tạo nghệ thuật là một quá trình phức tạp.
Bình luận