Chi tiết từ vựng

研讨会 【研討會】【yántǎo huì】

heart
(Phân tích từ 研讨会)
Nghĩa từ: Hội thảo
Hán việt: nghiên thảo cối
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

yántǎohuì
研讨会
de
zhǔtí
主题
shì
qìhòubiànhuà
气候变化。
The seminar's topic is climate change.
Chủ đề của hội thảo là biến đổi khí hậu.
zhège
这个
yántǎohuì
研讨会
duì
xuéshēng
学生
miǎnfèi
免费。
The seminar is free for students.
Hội thảo này miễn phí cho sinh viên.
yántǎohuì
研讨会
shàng
yǒu
hěnduō
很多
zhīmíng
知名
jiǎngshī
讲师。
There are many renowned speakers at the seminar.
Có rất nhiều giảng viên nổi tiếng tại hội thảo.
yántǎohuì
研讨会
jiāng
zài
túshūguǎn
图书馆
jǔxíng
举行。
The seminar will take place in the library.
Hội thảo sẽ được tổ chức tại thư viện.
Bình luận