Chi tiết từ vựng
经过 【經過】【jīngguò】


(Phân tích từ 经过)
Nghĩa từ: đi qua, trải qua
Hán việt: kinh qua
Lượng từ:
个
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Động từ
Ví dụ:
这瓶
牛奶
已经
过期
了。
This bottle of milk has expired.
Lọ sữa này đã hết hạn sử dụng.
我
每天
经过
这家
店。
I pass by this shop every day.
Tôi đi qua cửa hàng này mỗi ngày.
这条
路
经过
市中心。
This road goes through the city center.
Con đường này đi qua trung tâm thành phố.
经过
调整,
系统
现在
正常
运行。
After adjustments, the system is now functioning normally.
Sau khi điều chỉnh, hệ thống hiện đang hoạt động bình thường.
这条
路线
经过
许多
名胜古迹。
This route passes many scenic spots and historical sites.
Tuyến đường này đi qua nhiều danh lam thắng cảnh.
他
一五一十
地向
警察
讲述
了
事故
的
经过。
He described the accident to the police in detail.
Anh ta kể lại quá trình xảy ra tai nạn một cách chi tiết cho cảnh sát.
经过
长时间
考虑,
我
决心
改变
工作
环境。
After a long consideration, I have decided to change my working environment.
Sau một thời gian dài suy nghĩ, tôi đã quyết tâm thay đổi môi trường làm việc.
经过
一番
整顿,
团队
效率
大大提高。
After reorganization, team efficiency has greatly improved.
Sau một lần cải tổ, hiệu suất của đội ngũ đã được cải thiện đáng kể.
Bình luận