Chi tiết từ vựng

超过 【chāoguò】

heart
(Phân tích từ 超过)
Nghĩa từ: vượt qua
Hán việt: siêu qua
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

qǐng
zhùyìānquán
注意安全,
bùyào
不要
chāoguò
超过
guīdìng
规定
de
kuài
快。
Please pay attention to safety and do not exceed the specified speed.
Hãy chú ý đến an toàn, đừng vượt quá tốc độ quy định.
fāshāo
发烧
le
了,
tǐwēn
体温
chāoguò
超过
le
sānshíbā
三十八
度。
He has a fever, his body temperature is over 38 degrees.
Anh ấy bị sốt, nhiệt độ cơ thể vượt qua 38 độ.
de
yǐngxiǎnglì
影响力
dàdà
大大
chāoguò
超过
wǒmen
我们
de
yùqī
预期。
His influence greatly exceeds our expectations.
Ảnh hưởng của anh ấy vượt xa so với dự đoán của chúng tôi.
Bình luận