Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
请
注意安全,
不要
超过
规定
的
快。
Please pay attention to safety and do not exceed the specified speed.
Hãy chú ý đến an toàn, đừng vượt quá tốc độ quy định.
他
发烧
了,
体温
超过
了
三十八
度。
He has a fever, his body temperature is over 38 degrees.
Anh ấy bị sốt, nhiệt độ cơ thể vượt qua 38 độ.
他
的
影响力
大大
超过
我们
的
预期。
His influence greatly exceeds our expectations.
Ảnh hưởng của anh ấy vượt xa so với dự đoán của chúng tôi.
Bình luận