Chi tiết từ vựng

还好 【háihǎo】

heart
(Phân tích từ 还好)
Nghĩa từ: vẫn tốt, không tồi
Hán việt: hoàn hiếu
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

wèi
喂,
háihǎo
还好
ma
吗?
Hello, are you okay?
Alo, bạn vẫn ổn chứ?
Bình luận