Chi tiết từ vựng

放下 【fàngxià】

heart
(Phân tích từ 放下)
Nghĩa từ: để xuống
Hán việt: phóng há
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

fàngxià
放下
de
bāo
包。
Put down your bag.
Hãy để túi của bạn xuống.
Bình luận