Chi tiết từ vựng

向前 【xiàngqián】

heart
(Phân tích từ 向前)
Nghĩa từ: Tiến lên phía trước
Hán việt: hướng tiền
Lượng từ: 群
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

wàngdiào
忘掉
guòqù
过去,
xiàngqián
向前
kàn
看。
Forget the past and look forward.
Hãy quên đi quá khứ và nhìn về phía trước.
xiàngqián
向前
kàn
Look forward
Nhìn về phía trước
qǐng
xiàngqiánzǒu
向前
sānbù
三步。
Please take three steps forward.
Hãy bước về phía trước ba bước.
xiǎomāo
小猫
xiàngqián
向前
zhuāzhù
抓住
le
zhī
xiǎoniǎo
小鸟。
The kitten pounced forward to catch the little bird.
Chú mèo nhỏ lao về phía trước để bắt lấy con chim nhỏ.
Bình luận