Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
炒饭 【chǎofàn】
(Phân tích từ 炒饭)
Nghĩa từ:
cơm chiên
Hán việt:
sao phãn
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
zhèshì
这是
niúròu
牛肉
chǎofàn
炒饭
。
This is beef fried rice.
Đây là cơm chiên thịt bò.
yīpán
一盘
chǎofàn
炒饭
A plate of fried rice
Một đĩa cơm chiên
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập