Chi tiết từ vựng

炒饭 【chǎofàn】

heart
(Phân tích từ 炒饭)
Nghĩa từ: cơm chiên
Hán việt: sao phãn
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhèshì
这是
niúròu
牛肉
chǎofàn
炒饭
This is beef fried rice.
Đây là cơm chiên thịt bò.
yīpán
一盘
chǎofàn
炒饭
A plate of fried rice
Một đĩa cơm chiên
Bình luận