Chi tiết từ vựng

五颜六色 【wǔyánliùsè】

heart
(Phân tích từ 五颜六色)
Nghĩa từ: Đa sắc, nhiều màu
Hán việt: ngũ nhan lục sắc
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

háizi
孩子
men
xǐhuān
喜欢
chī
wǔyánliùsè
五颜六色
de
tánghúlú
糖葫芦。
Children like to eat colorful candied haws.
Trẻ em thích ăn kẹo hồ lô nhiều màu sắc.
Bình luận