Chi tiết từ vựng

结账 【jiézhàng】

heart
(Phân tích từ 结账)
Nghĩa từ: thanh toán
Hán việt: kết trướng
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

wǒmen
我们
xūyào
需要
jiào
fúwùyuán
服务员
jiézhàng
结账
We need to call the waiter to pay the bill.
Chúng ta cần gọi nhân viên phục vụ để thanh toán.
Bình luận