Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
结账 【jiézhàng】
(Phân tích từ 结账)
Nghĩa từ:
thanh toán
Hán việt:
kết trướng
Loai từ:
Động từ
Ví dụ:
wǒmen
我们
xūyào
需要
jiào
叫
fúwùyuán
服务员
jiézhàng
结账
。
We need to call the waiter to pay the bill.
Chúng ta cần gọi nhân viên phục vụ để thanh toán.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập