Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
当
他
进来
时,
她说
:
“
你好!
”
When he came in, she said: "Hello!"
Khi anh ấy vào, cô ấy nói: "Xin chào!"
请进来。
Please come in.
Mời vào.
门开
了,
你
可以
进来。
The door is open, you can come in.
Cửa đã mở, bạn có thể vào.
请进来,
我会
给
你
招呼。
Come in, I will greet you.
Hãy vào đi, tôi sẽ tiếp đón bạn.
Bình luận