Chi tiết từ vựng

进来 【jìnlái】

heart
(Phân tích từ 进来)
Nghĩa từ: Vào trong
Hán việt: tiến lai
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

dāng
jìnlái
进来
shí
时,
tāshuō
她说
nǐhǎo
你好!
When he came in, she said: "Hello!"
Khi anh ấy vào, cô ấy nói: "Xin chào!"
qǐngjìnlái
进来
Please come in.
Mời vào.
ménkāi
门开
le
了,
kěyǐ
可以
jìnlái
进来
The door is open, you can come in.
Cửa đã mở, bạn có thể vào.
qǐngjìnlái
进来
wǒhuì
我会
gěi
zhāohū
招呼。
Come in, I will greet you.
Hãy vào đi, tôi sẽ tiếp đón bạn.
Bình luận