Chi tiết từ vựng

远离 【yuǎnlí】

heart
(Phân tích từ 远离)
Nghĩa từ: Xa lánh
Hán việt: viến li
Từ trái nghĩa: 走进
Loai từ: Phó từ

Ví dụ:

yuǎnlí
远离
cáozá
嘈杂
de
chéngshì
城市
Stay away from the noisy city.
Tránh xa thành phố ồn ào.
Bình luận