Chi tiết từ vựng

结冰 【jiébīng】

heart
(Phân tích từ 结冰)
Nghĩa từ: Đóng băng
Hán việt: kết băng
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

dōngtiān
冬天
de
shíhòu
时候,
húmiàn
湖面
huì
jiébīng
结冰
In winter, the lake freezes over.
Vào mùa đông, mặt hồ sẽ đóng băng.
dāng
qìwēn
气温
dīyú
低于
língdù
零度
shí
时,
shuǐhuì
水会
jiébīng
结冰
When the air temperature is below zero, water freezes.
Khi nhiệt độ dưới 0 độ, nước sẽ đóng băng.
língxià
零下
de
qìwēn
气温
ràng
húmiàn
湖面
jiébīng
结冰
le
了。
The sub-zero temperature has frozen the lake surface.
Nhiệt độ dưới không khiến mặt hồ đóng băng.
Bình luận