Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
船票 【chuánpiào】
(Phân tích từ 船票)
Nghĩa từ:
Vé tàu
Hán việt:
thuyền phiêu
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
chuánpiào
船票
yǐjīng
已经
mǎihǎo
买好
le
了。
The boat tickets have been purchased.
Vé tàu đã được mua.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập