Chi tiết từ vựng

船票 【chuánpiào】

heart
(Phân tích từ 船票)
Nghĩa từ: Vé tàu
Hán việt: thuyền phiêu
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

chuánpiào
船票
yǐjīng
已经
mǎihǎo
买好
le
了。
The boat tickets have been purchased.
Vé tàu đã được mua.
Bình luận