Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
取暖 【qǔnuǎn】
(Phân tích từ 取暖)
Nghĩa từ:
Sưởi ấm
Hán việt:
thủ huyên
Lượng từ: 个
Loai từ:
Động từ
Ví dụ:
dōngtiān
冬天
wǒmen
我们
jīngcháng
经常
shēnghuǒ
生火
qǔnuǎn
取暖
。
We often make a fire to keep warm in winter.
Chúng tôi thường đốt lửa để sưởi ấm vào mùa đông.
shāo
烧
mùtou
木头
kěyǐ
可以
qǔnuǎn
取暖
。
Burning wood can provide warmth.
Đốt củi có thể sưởi ấm.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập