Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
型号 【xínghào】
(Phân tích từ 型号)
Nghĩa từ:
Mẫu mã
Hán việt:
hình hiệu
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
tāmen
他们
de
的
chēzi
车子
shì
是
yīyàng
一样
de
的
xínghào
型号
。
Their cars are the same model.
Xe của họ cùng một mẫu mã.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập