Chi tiết từ vựng

型号 【xínghào】

heart
(Phân tích từ 型号)
Nghĩa từ: Mẫu mã
Hán việt: hình hiệu
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

tāmen
他们
de
chēzi
车子
shì
yīyàng
一样
de
xínghào
型号
Their cars are the same model.
Xe của họ cùng một mẫu mã.
Bình luận