Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
这
是
我
的
电话号码
This is my phone number.
Đây là số điện thoại của tôi.
你
可以
告诉
我
你
的
电话号码
吗?
Can you tell me your telephone number?
Bạn có thể cho tôi biết số điện thoại của bạn không?
请
给
我
你
的
手机号码
Please give me your mobile phone number.
Vui lòng cho tôi số điện thoại di động của bạn.
她
打听
到
他
的
电话号码
了。
She inquired and got his phone number.
Cô ấy đã hỏi được số điện thoại của anh ấy.
这个
号码
听
起来
很
吉利。
This number sounds very lucky.
Con số này nghe có vẻ tốt lành.
Bình luận