Chi tiết từ vựng

号码 【hàomǎ】

heart
(Phân tích từ 号码)
Nghĩa từ: Số
Hán việt: hiệu mã
Lượng từ: 个; 组; 串
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhè
shì
de
diànhuàhàomǎ
电话号码
This is my phone number.
Đây là số điện thoại của tôi.
kěyǐ
可以
gàosù
告诉
de
diànhuàhàomǎ
电话号码
ma
吗?
Can you tell me your telephone number?
Bạn có thể cho tôi biết số điện thoại của bạn không?
qǐng
gěi
de
shǒujīhàomǎ
手机号码
Please give me your mobile phone number.
Vui lòng cho tôi số điện thoại di động của bạn.
dǎting
打听
dào
de
diànhuàhàomǎ
电话号码
le
了。
She inquired and got his phone number.
Cô ấy đã hỏi được số điện thoại của anh ấy.
zhège
这个
hàomǎ
号码
tīng
qǐlái
起来
hěn
jílì
吉利。
This number sounds very lucky.
Con số này nghe có vẻ tốt lành.
Bình luận