Chi tiết từ vựng

号召 【hàozhào】

heart
(Phân tích từ 号召)
Nghĩa từ: Kêu gọi
Hán việt: hiệu chiêu
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

hàozhào
号召
dàjiā
大家
bǎohùhuánjìng
保护环境
He calls upon everyone to protect the environment.
Anh ấy kêu gọi mọi người bảo vệ môi trường.
Bình luận