Chi tiết từ vựng
结实 【jiēshi】


(Phân tích từ 结实)
Nghĩa từ: Chắc chắn, khoẻ mạnh
Hán việt: kết thật
Lượng từ:
个
Loai từ: Tính từ
Ví dụ:
楼梯
的
扶手
很
结实。
The stair handrail is very sturdy.
Tay vịn cầu thang rất chắc chắn.
Bình luận