Chi tiết từ vựng

书架 【書架】【shūjià】

heart
(Phân tích từ 书架)
Nghĩa từ: kệ sách
Hán việt: thư giá
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhège
这个
shūjià
书架
shì
mùtou
木头
zuò
de
的。
This bookshelf is made of wood.
Kệ sách này được làm bằng gỗ.
wǒyào
我要
mǎi
yígè
一个
xīn
shūjià
书架
I want to buy a new bookshelf.
Tôi muốn mua một cái kệ sách mới.
shūjiàshàng
书架
de
shū
ànzhào
按照
yánsè
颜色
páiliè
排列。
The books on the shelf are arranged by color.
Sách trên kệ được sắp xếp theo màu sắc.
zài
shūjiàshàng
书架
zhǎodào
找到
le
yīběn
一本
hěn
lǎo
de
shū
书。
I found a very old book on the bookshelf.
Tôi đã tìm thấy một cuốn sách cũ trên kệ sách.
Bình luận