Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 水母
水母
shuǐmǔ
Con sứa
Hán việt:
thuỷ mô
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 水母
母
【mǔ】
Mẹ
水
【shuǐ】
Nước
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 水母
Luyện tập
Ví dụ
1
hǎi
海
biān
边
yǒu
有
xǔduō
许
多
shuǐmǔ。
水母
Có nhiều sứa ở bên bờ biển.
2
shuǐmǔ
水母
suīrán
虽
然
měilì,
美
丽
,
dàn
但
jiēchù
接
触
tuōmen
它
们
kěnéng
可
能
huì
会
hěn
很
wéixiǎn。
危
险
。
Mặc dù sứa rất đẹp nhưng việc tiếp xúc với chúng có thể rất nguy hiểm.
3
zhè
这
zhòng
种
shuǐmǔ
水母
de
的
cì
刺
kěyǐ
可
以
yǐnqǐ
引
起
pífū
皮
肤
yánzhèng。
炎
症
。
Châm của loại sứa này có thể gây viêm da.
Từ đã xem
AI