棒球棒
bàngqiú bàng
Gậy bóng chày
Hán việt: bổng cầu bổng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shǒuzhùgēnbàngqiúbàng棒球棒
Anh ấy cầm một cái gậy bóng chày trong tay.
2
bàngqiúbàng棒球棒kěyǐyòngláidǎbàngqiú
Gậy bóng chày có thể được sử dụng để chơi bóng chày.
3
zhèbàngqiúbàng棒球棒fēichángjiēshí
Cái gậy bóng chày này rất chắc chắn.

Từ đã xem

AI