副董事
fù dǒngshì
Phó giám đốc
Hán việt: phó đổng sự
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
bèitíshēngwéifùdǒngshì副董事
Tôi đã được thăng chức làm Phó giám đốc.
2
fùdǒngshì副董事fùzéshěnhégōngsīdecáiwùbàobiǎo
Phó giám đốc phụ trách kiểm tra báo cáo tài chính của công ty.
3
gāigōngsīfùdǒngshì副董事cānjiāleniándùjīngjìlùntán
Phó giám đốc của công ty tham gia diễn đàn kinh tế hàng năm.

Từ đã xem

AI