钢琴
gāngqín
đàn piano
Hán việt: cương cầm
架, 台
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
mèimeiměitiānliànxítángāngqín钢琴
Em gái tôi tập đàn piano mỗi ngày.
2
zhèngzàiliànxítángāngqín钢琴
Chị ấy đang luyện tập đàn piano.
3
liànxítángāngqín钢琴yǐjīngniánle
Anh ấy tập piano đã năm năm rồi.
4
xiǎngxuéxítángāngqín钢琴
Tôi muốn học chơi đàn piano.
5
měitiānliànxítángāngqín钢琴
Anh ấy luyện tập piano hàng ngày.
6
tōngguòbùduànliànxíduìgāngqín钢琴yǎnzòufēichángshúliàn
Thông qua việc luyện tập không ngừng, cô ấy đã rất thành thạo trong việc chơi đàn piano.
7
zàiyīnyuèhuìshàngbiǎoyǎnleduàngāngqín钢琴dúzòu
Anh ấy đã biểu diễn một phần đàn piano solo trong buổi hòa nhạc.

Từ đã xem

AI