五果盘
wǔ guǒpán
Mâm ngũ quả
Chữ Hán: 五果盘
Phiên âm: wǔ guǒpán
Nghĩa: Mâm ngũ quả
Hán việt: ngũ quả bàn
Ví dụ:
zhèwǔguǒpán五果盘zhēnshìsècǎibīnfēn
Mâm hoa quả này thực sự rực rỡ sắc màu.
xiǎngzàideshēngrìpàiduìshàngzhǔnbèidàwǔguǒpán
Tôi muốn chuẩn bị một mâm hoa quả lớn cho bữa tiệc sinh nhật của mình.

Danh mục chủ đề

0/4 bài

mốc thời gian quan trọng của ngày Tết

Ẩm thực ngày Tết

Biểu tượng Tết

Các hoạt động trong ngày Tết