五果盘
wǔ guǒpán
Mâm ngũ quả
Chữ Hán: 五果盘
Phiên âm: wǔ guǒpán
Nghĩa: Mâm ngũ quả
Hán việt: ngũ quả bàn
Ví dụ:
这个五果盘真是色彩缤纷。
Mâm hoa quả này thực sự rực rỡ sắc màu.
我想在我的生日派对上准备一个大五果盘。
Tôi muốn chuẩn bị một mâm hoa quả lớn cho bữa tiệc sinh nhật của mình.