shū
sách, cuốn sách
Chữ Hán:
Phiên âm: shū
Nghĩa: sách, cuốn sách
Hán việt: thư
Ví dụ:
běnshū
Một quyển sách.
běnshū
Năm cuốn sách.

Danh mục chủ đề

0/5 bài

các cấp học và trường học

cơ sở vật chất ở trường

các môn học

các cấp bậc, chức vụ trong trường

từ thông dụng trong hội thoại ở trường học