休闲服
xiūxián fú
Quần áo thông dụng
Chữ Hán: 休闲服
Phiên âm: xiūxián fú
Nghĩa: Quần áo thông dụng
Hán việt: hu nhàn phục
Ví dụ:
周末我通常穿休闲服
Cuối tuần, tôi thường mặc trang phục casual.
这家店卖的休闲服很受年轻人欢迎。
Quần áo casual bán tại cửa hàng này rất được giới trẻ ưa chuộng.