休闲服
xiūxián fú
Quần áo thông dụng
Chữ Hán: 休闲服
Phiên âm: xiūxián fú
Nghĩa: Quần áo thông dụng
Hán việt: hu nhàn phục
Ví dụ:
zhōumòtōngchángchuān穿xiūxiánfú休闲服
Cuối tuần, tôi thường mặc trang phục casual.
zhèjiādiànmàidexiūxiánfú休闲服hěnshòuniánqīngrénhuānyíng
Quần áo casual bán tại cửa hàng này rất được giới trẻ ưa chuộng.

Danh mục chủ đề

0/10 bài

từ vựng về quần áo nói chung

các loại giày

Từ vựng về các loại mũ

các loại quần áo

trang phục nữ

trang phục nam giới

đồ lót, đồ ngủ, áo choàng

các loại áo khoác

đồ dùng cá nhân, phụ kiện

từ vựng khác