T恤衫
t xùshān
Áo phông; áo thun ngắn tay
Chữ Hán: T恤衫
Phiên âm: t xùshān
Nghĩa: Áo phông; áo thun ngắn tay
Hán việt: tuất sam
Ví dụ:

Danh mục chủ đề

0/10 bài

từ vựng về quần áo nói chung

các loại giày

Từ vựng về các loại mũ

các loại quần áo

trang phục nữ

trang phục nam giới

đồ lót, đồ ngủ, áo choàng

các loại áo khoác

đồ dùng cá nhân, phụ kiện

từ vựng khác