Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Flash Card Từ Vựng
1 / 12
0 đúng
0 sai
Hán → Việt
Việt → Hán
T恤衫
t xùshān
Áo phông; áo thun ngắn tay
Chữ Hán:
T恤衫
Phiên âm:
t xùshān
Nghĩa:
Áo phông; áo thun ngắn tay
Hán việt:
tuất sam
Ví dụ:
Trước
Sau
Trộn bài
Học lại
Cài đặt
Danh mục chủ đề
0/10 bài
từ vựng về quần áo nói chung
các loại giày
Từ vựng về các loại mũ
các loại quần áo
trang phục nữ
trang phục nam giới
đồ lót, đồ ngủ, áo choàng
các loại áo khoác
đồ dùng cá nhân, phụ kiện
từ vựng khác
AI