北极熊
běijíxióng
Con gấu Bắc cực
Chữ Hán: 北极熊
Phiên âm: běijíxióng
Nghĩa: Con gấu Bắc cực
Hán việt: bắc cấp hùng
Ví dụ:
běijíxióng北极熊shēnghuózàiběijídìqū
Gấu Bắc Cực sống ở khu vực Bắc Cực.
běijíxióng北极熊shìròushíxìngdòngwù
Gấu Bắc Cực là động vật ăn thịt.

Danh mục chủ đề

0/7 bài

con vật nuôi

động vật hoang dã

Các loại thú

Các loại côn trùng

Các loại lưỡng cư

động vật dưới nước

Các loài chim