Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Flash Card Từ Vựng
1 / 6
0 đúng
0 sai
Hán → Việt
Việt → Hán
北极熊
běijíxióng
Con gấu Bắc cực
Chữ Hán:
北极熊
Phiên âm:
běijíxióng
Nghĩa:
Con gấu Bắc cực
Hán việt:
bắc cấp hùng
Ví dụ:
běijíxióng
北极熊
shēnghuó
生
活
zài
在
běijí
北
极
dìqū
地
区
。
Gấu Bắc Cực sống ở khu vực Bắc Cực.
běijíxióng
北极熊
shì
是
ròushíxìng
肉
食
性
dòngwù
动
物
。
Gấu Bắc Cực là động vật ăn thịt.
Trước
Sau
Trộn bài
Học lại
Cài đặt
Danh mục chủ đề
0/7 bài
con vật nuôi
động vật hoang dã
Các loại thú
Các loại côn trùng
Các loại lưỡng cư
động vật dưới nước
Các loài chim
AI