0% Hoàn thành

Thống kê tiến độ

Đã làm0/20%
Đang làm0/20%
Chưa làm2/2100%

Danh sách từ vựng

20 từ
主场优势
zhǔchǎng yōushì
Lợi thế sân nhà
Ví dụ
zàizhèbǐsàizhōngzhǔduìpíngjièzhùzhǔchángyōushìyíngdélebǐsài
Trong trận đấu này, đội chủ nhà đã thắng nhờ lợi thế sân nhà.
hěnduōqiúduìxīwàngnénggòulìyòngzhǔchángyōushìláitígāotāmendeshènglìjīhuì
Nhiều đội bóng mong muốn tận dụng lợi thế sân nhà để tăng cơ hội chiến thắng của họ.
jìnguǎnyǒuzhǔchángyōushìdànqiúduìháishìxūyàonǔlìcáinéngyíngdébǐsài
Mặc dù có lợi thế sân nhà, nhưng đội bóng vẫn cần phải cố gắng để giành chiến thắng.
主场比赛
zhǔchǎng bǐsài
Trận chơi trên sân nhà
Ví dụ
wǒmenduìdezhǔchángbǐsàizǒngshìxīyǐnhěnduōguānzhòng
Các trận đấu sân nhà của đội chúng tôi luôn thu hút nhiều khán giả.
zhǔchángbǐsàilewǒmengèngdeyōushì
Các trận đấu trên sân nhà mang lại cho chúng tôi lợi thế lớn hơn.
tāmenzàizuìhòuchángzhǔchángbǐsàizhōngyíngdéleshènglì
Họ đã giành chiến thắng trong trận đấu sân nhà cuối cùng của mình.
主队
zhǔduì
Đội chủ nhà
Ví dụ
zhǔduì主队qǔdéleshènglì
Đội chủ nhà đã giành chiến thắng.
suǒyǒurénzàiwéizhǔduì主队jiāyóu
Mọi người đều đang cổ vũ cho đội chủ nhà.
zhǔduì主队deqiúmífēichángjīdòng
Các fan của đội chủ nhà rất phấn khích.
凌空射门
língkōng shèmén
Cú vô-lê
Ví dụ
duìzhǎnglíngkōngshèménqiúzhíguàwǎngjiǎo
Đội trưởng thực hiện cú sút lốp, bóng lập tức vào góc lưới.
língkōngshèménshìzhòngfēichángjìshùxìngdedòngzuò
Việc sút bóng lốp là một động tác rất kỹ thuật.
yòngjiǎopiàoliàngdelíngkōngshèménwéiqiúduìyíngdélebǐsài
Anh ấy đã giành chiến thắng cho đội bằng một cú sút lốp đẹp mắt.
加油
jiāyóu
cổ vũ, làm việc chăm chỉ, cố lên, đổ xăng, trạm xăng
Ví dụ
chēziméiyóulexūyàojiāyóu加油
Xe hết xăng, cần phải đổ xăng.
wǒmenzàiwéijiāyóu加油
Chúng tôi đều đang cổ vũ cho bạn.
jiāyóuzhànzàinǎlǐ
Trạm đổ xăng ở đâu?
客队
kèduì
Đội khách
Ví dụ
kèduì客队fēichánghǎo
Đội khách chơi rất tốt.
bǐsàijiéshùlekèduì客队2200yíngdéleshènglì
Trận đấu kết thúc, đội khách đã thắng với tỉ số 2-0.
kèduì客队deqiúmífēichángduō
Đội khách có rất nhiều người hâm mộ.
射门
shèmén
Sút bóng để ghi bàn
Ví dụ
shèmén射门défēnle
Anh ấy đã ghi bàn từ cú sút.
shèmén射门qiújìnle
Sút! Và bóng vào lưới!
zhèshìpiàoliàngdeshèmén射门
Đó là một cú sút đẹp.
帽子戏法
màozǐ xìfǎ
3 bàn thắng trong một trận đấu
Ví dụ
zàizúqiúbǐsàizhōngshàngyǎnlemàozixìfǎ
Anh ấy đã thực hiện một cú hat-trick trong trận đấu bóng đá.
huòdémàozixìfǎdegǎnjuézhēnhǎo
Cảm giác được thực hiện một cú hat-trick thật tuyệt.
zàidezhíyèshēngyázhōngyǐjīngshàngyǎnmàozixìfǎ
Trong sự nghiệp của mình, anh ấy đã thực hiện cú hat-trick tới bốn lần.
手球
shǒuqiú
Chơi bóng bằng tay
Ví dụ
zàibǐsàizhōngyòngshǒuqiú手球bèicáipànpànfá
Anh ấy đã dùng tay chơi bóng trong trận đấu và đã bị trọng tài phạt.
shǒuqiú手球shìzúqiúbǐsàizhōngdewéiguīxíngwéi
Chơi bóng bằng tay là một hành vi vi phạm trong các trận đấu bóng đá.
cáipànshuōshìmíngxiǎndeshǒuqiú手球
Trọng tài nói đó là một lỗi chơi bóng bằng tay rõ ràng.
掷界外球
zhí jièwài qiú
Ném bóng
Ví dụ
tóushǒuxiǎoxīnzhílejièwàiqiú
Người ném bóng vô tình ném ra ngoài sân.
zhíjièwàiqiúshìzhòngwéiguīxíngwéi
Ném bóng ra ngoài sân là một hành vi vi phạm.
cáipànyuánxuānbùshìzhíjièwàiqiú
Trọng tài tuyên bố đó là một lần ném bóng ra ngoài sân.
比分
bǐfēn
Tỷ số trận đấu
Ví dụ
zhèchángbǐsàidebǐfēn比分shì221。1
Tỉ số của trận đấu này là 2 đối 1.
xiǎngzhīdàozuótiānzúqiúbǐsàidebǐfēn。比分
Tôi muốn biết tỉ số của trận bóng đá hôm qua.
dàjiāzàiděngdàizuìzhōngdebǐfēn。比分
Mọi người đều đang chờ đợi tỉ số cuối cùng.
比赛
bǐsài
thi đấu, cuộc thi đấu, trận đấu
Ví dụ
wǒmendetuánduìyíngdélebǐsài比赛
Đội của chúng tôi đã thắng cuộc thi.
bǐsài比赛qián
Trước trận đấu
yàobàomíngcānjiāzhèbǐsài比赛
Tôi muốn đăng ký tham gia cuộc thi này.

Danh mục chủ đề

0/2 bài

Các vị trí trong đội hình chính thức và dự bị

Các từ vựng tiếng Anh về bóng đá khác