Thống kê tiến độ
Đã làm0/80%
Đang làm0/80%
Chưa làm8/8100%
Danh sách từ vựng
22 từ
Ví dụ
我计划下个月去公寓式酒店度假。
Tôi có kế hoạch đi nghỉ tại khách sạn dạng căn hộ vào tháng sau.
公寓式酒店比普通酒店提供更多的私人空间。
Khách sạn dạng căn hộ cung cấp nhiều không gian riêng tư hơn so với khách sạn thông thường.
她在公寓式酒店的厨房做了一顿美味的晚餐。
Cô ấy đã nấu một bữa tối ngon miệng trong căn bếp của khách sạn dạng căn hộ.
Danh mục chủ đề
0/8 bài