0% Hoàn thành

Thống kê tiến độ

Đã làm0/170%
Đang làm0/170%
Chưa làm17/17100%

Danh sách từ vựng

1 từ
齿
chǐ
răng, bánh răng
Ví dụ
deyáchǐ齿téng。
Răng tôi đau.
shuāyáchǐ齿lemǎ?
Bạn đã đánh răng chưa?
shīziyǒuhěnqiángzhuàngdeyáchǐ。齿
Sư tử có hàm răng rất mạnh mẽ.

Danh mục chủ đề

0/17 bài

Bộ thủ 1 Nét

Bộ thủ 2 Nét

Bộ thủ 3 Nét

Bộ thủ 4 Nét

Bộ thủ 5 Nét

Bộ thủ 6 Nét

Bộ thủ 7 Nét

Bộ thủ 8 Nét

Bộ thủ 9 Nét

Bộ thủ 10 Nét

Bộ thủ 11 Nét

Bộ thủ 12 Nét

Bộ thủ 13 Nét

Bộ thủ 14 Nét

Bộ thủ 15 Nét

Bộ thủ 16 Nét

Bộ thủ 17 Nét